Trang chủ2327 • TYO
add
NS Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.037,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.051,00 ¥ - 4.154,00 ¥
Phạm vi một năm
2.690,00 ¥ - 4.408,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
749,03 T JPY
Số lượng trung bình
332,65 N
Tỷ số P/E
27,69
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,01 T | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 11,29 T | 26,71% |
Thu nhập ròng | 6,65 T | -24,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | -29,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,14 T | -6,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,93 T | 85,56% |
Tổng tài sản | 421,30 T | 12,46% |
Tổng nợ | 151,49 T | 16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,65 T | -24,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,61 T | 60,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -928,00 Tr | 90,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | -8,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,89 T | 394,05% |
Dòng tiền tự do | 14,25 T | 151,52% |
Giới thiệu
NS Solutions Corp. is a Japanese company headquartered in Tokyo, Japan, that offers IT services, system integration, cloud computing, and information security. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 10, 1980
Trang web
Nhân viên
8.647