Trang chủ232830 • KOSDAQ
add
ITCenPNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.760,00 ₩ - 3.025,00 ₩
Phạm vi một năm
1.370,00 ₩ - 3.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,01 T KRW
Số lượng trung bình
391,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,87 T | 1.275,95% |
Chi phí hoạt động | 5,05 T | 326,56% |
Thu nhập ròng | -2,05 T | -73,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,68 | 87,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -957,50 Tr | 20,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 T | -28,04% |
Tổng tài sản | 115,44 T | — |
Tổng nợ | 106,40 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 T | -73,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,19 T | -78,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,45 Tr | 95,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,97 T | 14.397,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,67 T | 145,77% |
Dòng tiền tự do | -3,65 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
72