Trang chủ2328 • TPE
add
Pan-International Industrial Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
37,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,15 NT$ - 37,75 NT$
Phạm vi một năm
29,05 NT$ - 42,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,70 T TWD
Số lượng trung bình
6,92 Tr
Tỷ số P/E
18,80
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | -12,71% |
Chi phí hoạt động | 431,57 Tr | 12,96% |
Thu nhập ròng | 287,96 Tr | -12,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,87 Tr | 11,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 T | 14,30% |
Tổng tài sản | 25,02 T | 1,69% |
Tổng nợ | 8,55 T | -8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,96 Tr | -12,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 524,26 Tr | -46,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,42 Tr | 51,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -716,41 Tr | 25,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -508,97 Tr | 15,85% |
Dòng tiền tự do | 317,13 Tr | 137,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
14.035