Trang chủ2328 • TPE
add
Pan-International Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
34,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,00 NT$ - 35,85 NT$
Phạm vi một năm
29,05 NT$ - 57,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,30 T TWD
Số lượng trung bình
38,00 Tr
Tỷ số P/E
17,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 T | -11,55% |
Chi phí hoạt động | 427,93 Tr | -4,40% |
Thu nhập ròng | 303,57 Tr | -1,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 11,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 410,21 Tr | -29,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | 4,89% |
Tổng tài sản | 24,64 T | 0,99% |
Tổng nợ | 8,15 T | -9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,57 Tr | -1,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 681,36 Tr | -47,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,75 Tr | 111,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,93 Tr | -606,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 699,63 Tr | 2.133,89% |
Dòng tiền tự do | -518,10 Tr | -168,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
14.035