Trang chủ2328 • TPE
add
Pan-International Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
41,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,70 NT$ - 40,80 NT$
Phạm vi một năm
29,05 NT$ - 57,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,58 T TWD
Số lượng trung bình
16,60 Tr
Tỷ số P/E
19,06
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 T | 22,69% |
Chi phí hoạt động | 341,39 Tr | -12,99% |
Thu nhập ròng | 215,55 Tr | 27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 3,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,19 Tr | 45,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 T | 2,72% |
Tổng tài sản | 24,36 T | 1,58% |
Tổng nợ | 7,85 T | -10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,55 Tr | 27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -447,39 Tr | -132,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 542,62 Tr | 382,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,83 Tr | -207,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,47 Tr | -85,51% |
Dòng tiền tự do | 440,03 Tr | 276,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
14.035