Trang chủ2329 • HKG
add
Glory Health Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,89 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 858,94 Tr | 63,70% |
Chi phí hoạt động | 53,14 Tr | -26,77% |
Thu nhập ròng | -590,88 Tr | -297,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,79 | -142,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,08 Tr | 116,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,10 Tr | 3,86% |
Tổng tài sản | 57,20 T | 1,51% |
Tổng nợ | 44,83 T | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -590,88 Tr | -297,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,16 Tr | 1.139,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,91 Tr | 712,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -385,11 Tr | -2.355,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,04 Tr | -1.648,09% |
Dòng tiền tự do | -277,63 Tr | -7,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
448