Trang chủ2329 • HKG
add
Glory Health Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
569,89 Tr HKD
Số lượng trung bình
548,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,73 Tr | -32,22% |
Chi phí hoạt động | 101,30 Tr | -23,84% |
Thu nhập ròng | -29,33 Tr | 78,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | 67,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,23 Tr | 629,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,06 Tr | 65,76% |
Tổng tài sản | 55,08 T | -1,58% |
Tổng nợ | 41,36 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,33 Tr | 78,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,61 Tr | -89,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,45 Tr | -46,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,14 Tr | 89,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,92 Tr | 151,70% |
Dòng tiền tự do | 85,26 Tr | 446,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
552