Trang chủ2329 • TPE
add
Orient Semiconductor Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,80 NT$ - 33,10 NT$
Phạm vi một năm
25,95 NT$ - 65,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,87 T TWD
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
19,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | -12,86% |
Chi phí hoạt động | 370,88 Tr | 7,68% |
Thu nhập ròng | 198,38 Tr | -66,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | -62,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 403,04 Tr | -61,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | 13,70% |
Tổng tài sản | 19,54 T | 5,79% |
Tổng nợ | 7,97 T | 10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,38 Tr | -66,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 635,23 Tr | -46,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,72 Tr | -78,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,76 Tr | 106,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,54 Tr | 135,80% |
Dòng tiền tự do | -312,88 Tr | -153,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.300