Trang chủ2329 • TPE
add
Orient Semiconductor Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,00 NT$ - 39,15 NT$
Phạm vi một năm
36,40 NT$ - 88,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,32 T TWD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 T | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 314,59 Tr | -2,38% |
Thu nhập ròng | 353,59 Tr | -31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,71 | -32,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,46 Tr | -30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | 40,63% |
Tổng tài sản | 20,33 T | 14,12% |
Tổng nợ | 9,19 T | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,59 Tr | -31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | 104,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,00 Tr | -93,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,64 Tr | -51,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 106,48% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | -2,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.300