Trang chủ2330 • HKG
add
China Uptown Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
290,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,00 N | 76,92% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | 42,35% |
Thu nhập ròng | -13,29 Tr | -98,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 442,88 N | 759,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,53 Tr | -43,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 Tr | -9,53% |
Tổng tài sản | 569,34 Tr | -12,64% |
Tổng nợ | 466,85 Tr | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,29 Tr | -98,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,66 Tr | 47,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,39 Tr | 466,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 Tr | -199,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | 165,08% |
Dòng tiền tự do | -5,71 Tr | -56,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
35