Trang chủ2330 • TADAWUL
add
Advanced Petrochemical Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
34,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
33,85 SAR - 34,25 SAR
Phạm vi một năm
33,85 SAR - 46,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 T SAR
Số lượng trung bình
304,93 N
Tỷ số P/E
169,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,96 Tr | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 43,08 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | 45,52 Tr | 0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -6,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 0,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,43 Tr | -2,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,91 Tr | -90,25% |
Tổng tài sản | 12,52 T | 8,93% |
Tổng nợ | 8,94 T | 13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,52 Tr | 0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,82 Tr | -134,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,78 Tr | 51,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 546,51 Tr | -78,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,91 Tr | -97,95% |
Dòng tiền tự do | -512,94 Tr | 38,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2005
Trang web