Trang chủ2330 • TADAWUL
add
Advanced Petrochemical Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
31,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
30,80 SAR - 31,40 SAR
Phạm vi một năm
25,85 SAR - 43,15 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 T SAR
Số lượng trung bình
750,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,39 Tr | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 43,48 Tr | -8,23% |
Thu nhập ròng | -287,89 Tr | -1.355,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,69 | -1.336,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -429,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,57 Tr | -77,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,06 Tr | -84,84% |
Tổng tài sản | 12,65 T | 10,29% |
Tổng nợ | 9,41 T | 19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,89 Tr | -1.355,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,33 Tr | 104,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -485,59 Tr | 37,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 433,41 Tr | 492,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,85 Tr | 95,29% |
Dòng tiền tự do | -439,45 Tr | 24,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2005
Trang web