Trang chủ2330 • TYO
add
Forside Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
140,00 ¥ - 148,00 ¥
Phạm vi một năm
65,00 ¥ - 735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T JPY
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 15,65% |
Chi phí hoạt động | 509,00 Tr | 8,07% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 814,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 721,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,50 Tr | 656,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 67,54% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 29,25% |
Tổng nợ | 3,74 T | 23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 814,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
90