Trang chủ2330 • TYO
add
Forside Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
150,00 ¥ - 152,00 ¥
Phạm vi một năm
107,00 ¥ - 389,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T JPY
Số lượng trung bình
716,68 N
Tỷ số P/E
91,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 34,80% |
Chi phí hoạt động | 255,00 Tr | -48,48% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 36,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 1,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,50 Tr | 3.533,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 17,98% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -19,85% |
Tổng nợ | 1,07 T | -62,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 36,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
55