Trang chủ2332 • TPE
add
D-Link
Giá đóng cửa hôm trước
16,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,80 NT$ - 16,95 NT$
Phạm vi một năm
14,00 NT$ - 28,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 T TWD
Số lượng trung bình
6,22 Tr
Tỷ số P/E
271,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 24,73% |
Thu nhập ròng | -111,05 Tr | -491,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 | -520,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,34 Tr | -363,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -124,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | 14,15% |
Tổng tài sản | 16,49 T | -0,78% |
Tổng nợ | 4,99 T | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,05 Tr | -491,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 783,65 Tr | 41,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,21 Tr | -40,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,62 Tr | -21,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 537,82 Tr | 733,62% |
Dòng tiền tự do | 992,66 Tr | 72,25% |