Trang chủ2332 • TPE
add
D-Link
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,35 NT$ - 17,90 NT$
Phạm vi một năm
14,00 NT$ - 28,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 T TWD
Số lượng trung bình
8,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | -6,36% |
Chi phí hoạt động | 862,34 Tr | -10,44% |
Thu nhập ròng | -165,18 Tr | -212,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -234,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,34 Tr | 64,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | 10,92% |
Tổng tài sản | 16,60 T | -0,46% |
Tổng nợ | 5,04 T | -4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,18 Tr | -212,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,16 Tr | 95,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,58 Tr | -190,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,70 Tr | -55,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,20 Tr | 5.616,22% |
Dòng tiền tự do | 32,25 N | -99,99% |