Trang chủ2332 • TYO
add
Quest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.428,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.382,00 ¥ - 1.435,00 ¥
Phạm vi một năm
1.085,00 ¥ - 1.482,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T JPY
Số lượng trung bình
4,89 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 437,91 Tr | 9,48% |
Thu nhập ròng | 212,88 Tr | 62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 50,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,93 Tr | 27,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 T | 11,26% |
Tổng tài sản | 9,82 T | 3,78% |
Tổng nợ | 2,57 T | -4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,88 Tr | 62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 5, 1965
Trang web
Nhân viên
966