Trang chủ2334 • TYO
add
Eole Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.989,00 ¥ - 2.295,00 ¥
Phạm vi một năm
440,00 ¥ - 2.295,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T JPY
Số lượng trung bình
827,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 250,00 Tr | -7,06% |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | 2,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | -1,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,25 Tr | -1,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,00 Tr | 45,91% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -21,71% |
Tổng nợ | 736,00 Tr | 38,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | 2,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
112