Trang chủ2335 • TYO
add
Công ty Cube System
Giá đóng cửa hôm trước
1.007,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.002,00 ¥ - 1.011,00 ¥
Phạm vi một năm
900,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,92 T JPY
Số lượng trung bình
13,27 N
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 T | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 658,00 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | 242,00 Tr | -5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | -7,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,75 Tr | -3,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 T | -12,24% |
Tổng tài sản | 13,38 T | 3,98% |
Tổng nợ | 3,13 T | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,00 Tr | -5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1972
Trang web
Nhân viên
944