Trang chủ2338 • TPE
add
Taiwan Mask Corp
Giá đóng cửa hôm trước
56,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,20 NT$ - 56,70 NT$
Phạm vi một năm
53,60 NT$ - 85,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,26 T TWD
Số lượng trung bình
947,63 N
Tỷ số P/E
39,50
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 264,92 Tr | -17,25% |
Thu nhập ròng | -204,98 Tr | -139,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,41 | -161,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,89 Tr | 10,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 T | 69,56% |
Tổng tài sản | 22,04 T | 6,21% |
Tổng nợ | 17,23 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,98 Tr | -139,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,59 Tr | 165,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -782,27 Tr | 25,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,94 Tr | -65,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,41 Tr | 53,29% |
Dòng tiền tự do | -665,51 Tr | 61,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
585