Trang chủ2338 • TYO
add
Quantum Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
470,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
467,00 ¥ - 514,00 ¥
Phạm vi một năm
368,00 ¥ - 737,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,30 T JPY
Số lượng trung bình
128,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,00 Tr | 63,64% |
Chi phí hoạt động | 166,00 Tr | -70,52% |
Thu nhập ròng | -118,00 Tr | 81,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -163,89 | 88,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,00 Tr | -0,73% |
Tổng tài sản | 324,00 Tr | -71,80% |
Tổng nợ | 86,00 Tr | -92,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 90,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,00 Tr | 81,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
45