Trang chủ2338 • TYO
add
Quantum Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
475,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
463,00 ¥ - 478,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 1.166,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,88 T JPY
Số lượng trung bình
226,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,00 Tr | 983,72% |
Chi phí hoạt động | 507,00 Tr | 238,00% |
Thu nhập ròng | -41,00 Tr | 4,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,80 | 91,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,00 Tr | -51,19% |
Tổng tài sản | 415,00 Tr | 5,60% |
Tổng nợ | 95,00 Tr | 46,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 66,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,00 Tr | 4,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
45