Trang chủ2339 • HKG
add
BeijingWest Industries International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
267,07 Tr HKD
Số lượng trung bình
345,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,74 Tr | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 160,33 Tr | 19,54% |
Thu nhập ròng | -38,19 Tr | 2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,75 | 5,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,39 Tr | -81,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,35 Tr | 1,13% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 4,11% |
Tổng nợ | 1,28 T | 16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,19 Tr | 2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,24 Tr | -54,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,32 Tr | -28,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,72 Tr | 237,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,29 Tr | -6,66% |
Dòng tiền tự do | -13,88 Tr | -101,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.234