Trang chủ234030 • KOSDAQ
add
Synic Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.640,00 ₩ - 11.540,00 ₩
Phạm vi một năm
7.430,00 ₩ - 15.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
251,63 T KRW
Số lượng trung bình
9,78 Tr
Tỷ số P/E
62,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,35 T | -29,45% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 22,27% |
Thu nhập ròng | 412,34 Tr | -78,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -69,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 659,05 Tr | -71,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,71 T | 31,47% |
Tổng tài sản | 48,46 T | — |
Tổng nợ | 28,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,34 Tr | -78,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 T | 18,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,95 Tr | 208,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,48 Tr | 30,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 T | 25,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web