Trang chủ234080 • KRX
add
JW Life Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.240,00 ₩ - 12.390,00 ₩
Phạm vi một năm
10.000,00 ₩ - 12.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,19 T KRW
Số lượng trung bình
38,72 N
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,18 T | 37,68% |
Chi phí hoạt động | 8,91 T | 56,38% |
Thu nhập ròng | 6,11 T | 18,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,48 T | 7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,46 T | -22,87% |
Tổng tài sản | 325,11 T | 23,18% |
Tổng nợ | 126,30 T | 17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 T | 18,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,32 T | -16,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 T | -28,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,02 T | -3.725,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,96 Tr | -101,94% |
Dòng tiền tự do | 24,38 T | 137,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
301