Trang chủ2340 • HKG
add
ISP Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,50 Tr HKD
Số lượng trung bình
117,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,97 Tr | -23,26% |
Chi phí hoạt động | 14,59 Tr | 92,01% |
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | -214,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,78 | -310,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,80 Tr | -308,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,65 Tr | -47,54% |
Tổng tài sản | 297,56 Tr | -14,64% |
Tổng nợ | 147,25 Tr | -10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | -214,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,27 Tr | -55,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 866,50 N | -59,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,50 N | 5,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,95 Tr | -106,28% |
Dòng tiền tự do | -8,16 Tr | -472,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
316