Trang chủ2340 • TADAWUL
add
ARTEX Industrial Investment Co
Giá đóng cửa hôm trước
13,52 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,52 SAR - 13,66 SAR
Phạm vi một năm
11,52 SAR - 20,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T SAR
Số lượng trung bình
82,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,04 Tr | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 19,71 Tr | 94,22% |
Thu nhập ròng | -132,02 Tr | -1.130,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,70 | -1.027,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,16 Tr | -303,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,82 Tr | 2,89% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -5,46% |
Tổng nợ | 439,07 Tr | 21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,02 Tr | -1.130,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,87 Tr | -42,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 Tr | -75,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,84 Tr | 191,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,79 Tr | 7,79% |
Dòng tiền tự do | 127,58 Tr | 176,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1981
Trang web