Trang chủ2340 • TADAWUL
add
ARTEX Industrial Investment Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,62 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,64 SAR - 13,28 SAR
Phạm vi một năm
11,26 SAR - 18,18 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T SAR
Số lượng trung bình
110,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,32 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 8,44 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | 297,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 276,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,04 Tr | 10,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,43 Tr | 15,50% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -5,83% |
Tổng nợ | 405,80 Tr | 20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | 297,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,38 Tr | 28,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 Tr | 38,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,48 Tr | -18,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,32 Tr | 42,51% |
Dòng tiền tự do | 41,41 Tr | 50,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1981
Trang web