Trang chủ2340 • TPE
add
Taiwan-Asia Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,45 NT$ - 22,10 NT$
Phạm vi một năm
17,80 NT$ - 44,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,65 T TWD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 317,38 Tr | 30,93% |
Thu nhập ròng | -248,26 Tr | -1.656,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,39 | -1.499,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,31 Tr | -146,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 12,91% |
Tổng tài sản | 14,95 T | 19,65% |
Tổng nợ | 7,02 T | 75,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,26 Tr | -1.656,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,35 Tr | -234,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -748,48 Tr | 12,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 689,78 Tr | 30,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,06 Tr | 60,19% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | -39,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1983
Trang web
Nhân viên
1.785