Trang chủ2340 • TPE
add
Taiwan-Asia Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,10 NT$ - 30,80 NT$
Phạm vi một năm
30,00 NT$ - 50,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,38 T TWD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 257,56 Tr | 13,84% |
Thu nhập ròng | -171,43 Tr | -225,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,87 | -221,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,46 Tr | -74,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | 6,61% |
Tổng tài sản | 14,53 T | 20,55% |
Tổng nợ | 6,44 T | 87,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,43 Tr | -225,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,11 Tr | -182,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,66 Tr | 41,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 456,33 Tr | -8,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,45 Tr | -1.277,11% |
Dòng tiền tự do | -991,29 Tr | 20,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1983
Trang web
Nhân viên
1.785