Trang chủ234100 • KOSDAQ
add
Sewon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.565,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.435,00 ₩ - 1.618,00 ₩
Phạm vi một năm
940,00 ₩ - 1.846,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,22 T KRW
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,01 T | 39,99% |
Chi phí hoạt động | 8,87 T | 69,61% |
Thu nhập ròng | 791,45 Tr | -73,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -81,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 T | 0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,91 T | 4,99% |
Tổng tài sản | 404,18 T | 2,12% |
Tổng nợ | 74,54 T | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 791,45 Tr | -73,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,69 T | -63,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,75 T | 131,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 T | 4.440,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,70 T | 859,08% |
Dòng tiền tự do | 3,79 T | 153,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
233