Trang chủ234100 • KOSDAQ
add
Sewon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.068,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.045,00 ₩ - 1.075,00 ₩
Phạm vi một năm
940,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,11 T KRW
Số lượng trung bình
112,20 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,37 T | 39,98% |
Chi phí hoạt động | 11,51 T | 95,22% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 125,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 118,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 T | -218,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,35 T | -3,85% |
Tổng tài sản | 402,95 T | 39,26% |
Tổng nợ | 73,15 T | 40,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 125,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,08 T | 281,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,99 T | 129,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 T | 12.573,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,69 T | 218,97% |
Dòng tiền tự do | 3,78 T | 179,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
233