Trang chủ2341 • TYO
add
Arbeit-Times Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
142,00 ¥ - 143,00 ¥
Phạm vi một năm
114,00 ¥ - 192,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T JPY
Số lượng trung bình
22,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 993,00 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 695,00 Tr | -6,33% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | 2.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 2.366,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | -93,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 466,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -31,06% |
Tổng tài sản | 3,89 T | -17,96% |
Tổng nợ | 620,00 Tr | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | 2.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
196