Trang chủ2341 • TYO
add
Arbeit-Times Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
147,00 ¥ - 151,00 ¥
Phạm vi một năm
114,00 ¥ - 178,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T JPY
Số lượng trung bình
557,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 698,00 Tr | -2,10% |
Thu nhập ròng | -555,00 Tr | -490,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,36 | -493,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,75 Tr | 76,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -6,78% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -16,74% |
Tổng nợ | 548,00 Tr | -16,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,00 Tr | -490,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
196