Trang chủ2342 • HKG
add
Comba Telecom Systems Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 2,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T HKD
Số lượng trung bình
12,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -20,66% |
Chi phí hoạt động | 497,37 Tr | 13,07% |
Thu nhập ròng | -202,88 Tr | -284,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,57 | -384,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,92 Tr | -1.054,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 7,31% |
Tổng tài sản | 7,44 T | -17,70% |
Tổng nợ | 4,73 T | -14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,88 Tr | -284,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,03 Tr | 643,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 Tr | 93,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,65 Tr | 4,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,95 Tr | 94,17% |
Dòng tiền tự do | -147,58 Tr | -2.187,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.349