Trang chủ234300 • KOSDAQ
add
STraffic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.895,00 ₩ - 3.980,00 ₩
Phạm vi một năm
3.050,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,70 T KRW
Số lượng trung bình
84,00 N
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,60 T | 21,52% |
Chi phí hoạt động | 5,84 T | -32,29% |
Thu nhập ròng | 5,56 T | -63,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -69,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,39 T | -30,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,03 T | 1,97% |
Tổng tài sản | 189,40 T | 1,52% |
Tổng nợ | 90,93 T | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,56 T | -63,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 T | 112,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,30 T | -63,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,36 Tr | -126,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,56 T | 28,42% |
Dòng tiền tự do | 5,83 T | 1.035,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
201