Trang chủ234340 • KOSDAQ
add
Hecto Financial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.660,00 ₩ - 17.850,00 ₩
Phạm vi một năm
13.730,00 ₩ - 29.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,19 T KRW
Số lượng trung bình
55,41 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,05 T | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 33,62 T | -2,12% |
Thu nhập ròng | 4,12 T | 47,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,81 | 48,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,89 T | 16,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,46 T | 42,93% |
Tổng tài sản | 432,19 T | 32,41% |
Tổng nợ | 282,46 T | 51,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 T | 47,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,82 T | 1.050,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,44 T | -58,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,41 T | 209,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,66 T | 1.511,99% |
Dòng tiền tự do | 9,97 T | 259,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
189