Trang chủ234340 • KOSDAQ
add
Hecto Financial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.550,00 ₩ - 25.100,00 ₩
Phạm vi một năm
11.750,00 ₩ - 34.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
230,65 T KRW
Số lượng trung bình
650,12 N
Tỷ số P/E
21,55
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,99 T | 24,04% |
Chi phí hoạt động | 41,49 T | 27,25% |
Thu nhập ròng | 3,13 T | -6,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | -24,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,23 T | -0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,33 T | 44,95% |
Tổng tài sản | 468,78 T | 21,60% |
Tổng nợ | 316,45 T | 31,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 T | -6,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,46 T | 246,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 958,00 Tr | -75,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -955,65 Tr | -50,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,45 T | 137,76% |
Dòng tiền tự do | 26,52 T | 290,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
208