Trang chủ234340 • KOSDAQ
add
Hecto Financial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.700,00 ₩ - 14.100,00 ₩
Phạm vi một năm
11.750,00 ₩ - 24.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,25 T KRW
Số lượng trung bình
28,69 N
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,73 T | 15,83% |
Chi phí hoạt động | 42,49 T | 22,08% |
Thu nhập ròng | -1,93 T | -220,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,31 | -204,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 T | -28,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -301,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,56 T | 36,85% |
Tổng tài sản | 451,57 T | 19,89% |
Tổng nợ | 300,21 T | 29,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 T | -220,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,26 T | 307,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 T | -16,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -799,49 Tr | -26,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,10 T | 10.938,15% |
Dòng tiền tự do | 21,30 T | 353,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
195