Trang chủ2344 • TYO
add
Heian Ceremony Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
819,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
813,00 ¥ - 823,00 ¥
Phạm vi một năm
741,00 ¥ - 920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,07 T JPY
Số lượng trung bình
7,78 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 418,00 Tr | 8,85% |
Thu nhập ròng | 328,00 Tr | -8,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | -9,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 602,75 Tr | -6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 T | -0,04% |
Tổng tài sản | 33,77 T | 0,70% |
Tổng nợ | 12,69 T | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,00 Tr | -8,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
296