Trang chủ2345 • TYO
add
Kushim Inc
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
201,00 ¥ - 206,00 ¥
Phạm vi một năm
159,00 ¥ - 627,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T JPY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,00 Tr | 198,67% |
Chi phí hoạt động | 406,00 Tr | 103,00% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | 55,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -257,53 | -144,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -296,75 Tr | 59,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 T | 7,33% |
Tổng tài sản | 86,54 T | 42,89% |
Tổng nợ | 85,11 T | 47,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | 55,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
80