Trang chủ234690 • KOSDAQ
add
Green Cross WellBeing Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.270,00 ₩ - 9.500,00 ₩
Phạm vi một năm
7.100,00 ₩ - 13.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,87 T KRW
Số lượng trung bình
46,43 N
Tỷ số P/E
23,60
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,11 T | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 15,89 T | 8,88% |
Thu nhập ròng | 588,87 Tr | -46,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -47,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | 6,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 29,19% |
Tổng tài sản | 161,53 T | 3,18% |
Tổng nợ | 56,57 T | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 588,87 Tr | -46,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,73 T | 285,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 T | -1.727,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,29 T | -1.731,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,82 T | -81,05% |
Dòng tiền tự do | 6,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
322