Trang chủ2347 • HKG
add
Yoho Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
262,60 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,44 Tr | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 26,00 Tr | -12,55% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | 126,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 107,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 Tr | 118,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,59 Tr | 9,36% |
Tổng tài sản | 372,65 Tr | 7,41% |
Tổng nợ | 97,85 Tr | 19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | 126,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 Tr | 127,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 Tr | 82,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 Tr | -42,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | 91,61% |
Dòng tiền tự do | 6,87 Tr | 208,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
102