Trang chủ2347 • TPE
add
Synnex Technology International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
73,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,50 NT$ - 72,60 NT$
Phạm vi một năm
58,70 NT$ - 87,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
120,09 T TWD
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,40 T | -11,91% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | -4,98% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | -16,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -5,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | -12,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,93 T | -10,56% |
Tổng tài sản | 206,58 T | -2,38% |
Tổng nợ | 129,66 T | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | -16,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,19 T | -47,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 T | 56,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,06 T | -216,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,06 T | -159,90% |
Dòng tiền tự do | 18,01 T | -33,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.153