Trang chủ2347 • TPE
add
Synnex Technology International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
57,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,60 NT$ - 58,00 NT$
Phạm vi một năm
57,50 NT$ - 77,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
96,24 T TWD
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
6,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,32 T | -6,88% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 20,75% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -27,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -22,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | -27,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -29,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,64 T | -18,05% |
Tổng tài sản | 196,68 T | -10,16% |
Tổng nợ | 129,74 T | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -27,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,29 T | 254,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 848,99 Tr | 132,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 T | -59,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 T | -48,79% |
Dòng tiền tự do | 4,61 T | 217,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.153