Trang chủ2347 • TPE
add
Synnex Technology International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
71,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,00 NT$ - 72,30 NT$
Phạm vi một năm
58,70 NT$ - 90,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
118,42 T TWD
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,25 T | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | -4,51% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | 35,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 37,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,76 | 35,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 T | 13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,25 T | 50,88% |
Tổng tài sản | 224,97 T | 5,01% |
Tổng nợ | 144,94 T | 3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | 35,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,02 T | 62,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 T | 419,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 689,66 Tr | 16,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 T | 89,28% |
Dòng tiền tự do | -9,60 T | 46,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.153