Trang chủ2348 • HKG
add
Dawnrays Pharmaceutical (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
1,07 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T HKD
Số lượng trung bình
276,47 N
Tỷ số P/E
2,92
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,43 Tr | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 80,91 Tr | -13,73% |
Thu nhập ròng | 35,95 Tr | 2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,89 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,10 Tr | -10,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 36,98% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 10,67% |
Tổng nợ | 682,61 Tr | -10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,95 Tr | 2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,37 Tr | -66,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,99 Tr | 195,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 Tr | -317,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,18 Tr | 91,59% |
Dòng tiền tự do | 37,58 Tr | 26,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.183