Trang chủ2348 • HKG
add
Dawnrays Pharmaceutical (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T HKD
Số lượng trung bình
189,27 N
Tỷ số P/E
3,03
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,72 Tr | -11,15% |
Chi phí hoạt động | 84,09 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | 246,52 Tr | 92,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,38 | 116,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,31 Tr | -16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 63,80% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 13,70% |
Tổng nợ | 773,44 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,52 Tr | 92,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,73 Tr | -10,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,59 Tr | 114,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,71 Tr | 55,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,25 Tr | 324,13% |
Dòng tiền tự do | -10,32 Tr | -22,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.175