Trang chủ2349 • TPE
add
Ritek
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,45 NT$ - 16,30 NT$
Phạm vi một năm
7,20 NT$ - 21,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,64 T TWD
Số lượng trung bình
23,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | -9,44% |
Chi phí hoạt động | 386,84 Tr | -7,58% |
Thu nhập ròng | -8,36 Tr | 93,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,46 | 92,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,92 Tr | -5,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | -33,93% |
Tổng tài sản | 15,49 T | -19,83% |
Tổng nợ | 6,56 T | -26,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,36 Tr | 93,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -437,37 Tr | -497,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -853,86 Tr | -1.833,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,91 Tr | -147,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -682,46% |
Dòng tiền tự do | -732,64 Tr | -979,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
5.900