Trang chủ2349 • TPE
add
Ritek
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,25 NT$ - 10,45 NT$
Phạm vi một năm
7,31 NT$ - 21,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T TWD
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
152,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -17,41% |
Chi phí hoạt động | 318,07 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | 34,14 Tr | 141,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 150,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,86 Tr | -0,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | -17,12% |
Tổng tài sản | 17,04 T | -9,68% |
Tổng nợ | 7,40 T | -14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,14 Tr | 141,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 711,56 Tr | 221,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -545,86 Tr | -663,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 529,40 Tr | 274,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 807,05 Tr | 633,41% |
Dòng tiền tự do | 181,18 Tr | 0,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
5.900