Trang chủ2349 • TYO
add
Nippon Information Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.572,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.564,00 ¥ - 2.600,00 ¥
Phạm vi một năm
1.668,00 ¥ - 2.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,12 T JPY
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,39 T | 15,32% |
Chi phí hoạt động | 606,00 Tr | 1,68% |
Thu nhập ròng | 677,00 Tr | 24,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 7,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 995,50 Tr | 31,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,12 T | 13,00% |
Tổng tài sản | 26,78 T | 8,46% |
Tổng nợ | 6,46 T | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 677,00 Tr | 24,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1967
Trang web
Nhân viên
1.602