Trang chủ2350 • HKG
add
MTT Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
400,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,95 Tr | 52,94% |
Chi phí hoạt động | 14,63 Tr | -40,42% |
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 148,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 131,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | 173,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,46 Tr | -2,12% |
Tổng tài sản | 479,36 Tr | -0,29% |
Tổng nợ | 295,80 Tr | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 148,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,15 Tr | 233,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 861,00 N | -87,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 Tr | -116,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 N | 100,10% |
Dòng tiền tự do | 3,66 Tr | 179,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
178