Trang chủ2350 • TADAWUL
add
Saudi Kayan Petrochemical Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,11 SAR - 7,25 SAR
Phạm vi một năm
7,11 SAR - 11,46 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T SAR
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 12,23% |
Chi phí hoạt động | 189,72 Tr | 30,53% |
Thu nhập ròng | -296,16 Tr | 34,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,35 | 41,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,84 Tr | 22,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,32 Tr | 24,85% |
Tổng tài sản | 25,11 T | -7,96% |
Tổng nợ | 12,95 T | -2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,16 Tr | 34,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,38 Tr | -32,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,34 Tr | 57,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,56 Tr | -232,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,52 Tr | -239,58% |
Dòng tiền tự do | 22,44 Tr | 134,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
841