Trang chủ2351 • TPE
add
SDI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
73,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
73,70 NT$ - 73,90 NT$
Phạm vi một năm
61,10 NT$ - 170,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,37 T TWD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
21,54
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 221,46 Tr | -0,44% |
Thu nhập ròng | 112,52 Tr | -31,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -35,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -31,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,40 Tr | -6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 5,38% |
Tổng tài sản | 12,69 T | 3,16% |
Tổng nợ | 5,13 T | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,52 Tr | -31,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,26 Tr | -77,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,11 Tr | -150,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | -113,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,55 Tr | -178,20% |
Dòng tiền tự do | -55,29 Tr | -1.050,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.632