Trang chủ2351 • TYO
add
ASJ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
377,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ¥ - 379,00 ¥
Phạm vi một năm
331,00 ¥ - 639,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T JPY
Số lượng trung bình
39,80 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,00 Tr | -12,55% |
Chi phí hoạt động | 245,00 Tr | -3,54% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 23,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,50 Tr | -12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,00 Tr | 6,99% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 0,54% |
Tổng nợ | 1,45 T | -7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 2, 1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154