Trang chủ2351 • TYO
add
ASJ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
307,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
304,00 ¥ - 304,00 ¥
Phạm vi một năm
271,00 ¥ - 523,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T JPY
Số lượng trung bình
14,90 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 822,00 Tr | -2,72% |
Chi phí hoạt động | 215,00 Tr | -12,96% |
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 57,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,79 | 61,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,75 Tr | 8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 989,00 Tr | 14,73% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 15,03% |
Tổng nợ | 1,98 T | 25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 57,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 2, 1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154