Trang chủ2351 • TYO
add
ASJ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
335,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
335,00 ¥ - 341,00 ¥
Phạm vi một năm
271,00 ¥ - 639,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T JPY
Số lượng trung bình
15,65 N
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,00 Tr | -7,28% |
Chi phí hoạt động | 240,00 Tr | -3,61% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 223,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,25 Tr | 4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -118,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 946,00 Tr | 4,88% |
Tổng tài sản | 4,68 T | 17,34% |
Tổng nợ | 2,01 T | 35,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 2, 1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154