Trang chủ2352 • TPE
add
Qisda Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,10 NT$ - 26,50 NT$
Phạm vi một năm
21,55 NT$ - 42,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
50,98 T TWD
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
23,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,10 T | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 7,68 T | 4,62% |
Thu nhập ròng | 190,96 Tr | -55,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -58,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -52,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,61 T | 9,90% |
Tổng tài sản | 206,40 T | 9,54% |
Tổng nợ | 140,04 T | 12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,96 Tr | -55,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | -11,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -922,52 Tr | 57,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -516,56 Tr | -124,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 T | -15,49% |
Dòng tiền tự do | 3,46 T | 263,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1984
Trang web
Nhân viên
14.107