Trang chủ2353 • TYO
add
Nippon Parking Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
221,00 ¥ - 226,00 ¥
Phạm vi một năm
170,00 ¥ - 243,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,74 T JPY
Số lượng trung bình
815,39 N
Tỷ số P/E
14,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | 12,10% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 13,26% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 88,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,18 | 67,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 22,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,62 T | 50,37% |
Tổng tài sản | 42,14 T | 45,26% |
Tổng nợ | 23,57 T | 56,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 88,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
1.082