Trang chủ2354 • TPE
add
Foxconn Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,50 NT$ - 59,00 NT$
Phạm vi một năm
46,75 NT$ - 99,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
81,76 T TWD
Số lượng trung bình
9,55 Tr
Tỷ số P/E
22,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,24 T | 174,53% |
Chi phí hoạt động | 754,64 Tr | -35,06% |
Thu nhập ròng | 901,34 Tr | -14,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -68,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | -14,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,82 Tr | 34,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,24 T | 47,68% |
Tổng tài sản | 166,87 T | 24,44% |
Tổng nợ | 56,66 T | 95,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 901,34 Tr | -14,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 727,37 Tr | -34,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 T | -17,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -458,40 Tr | -152,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,10 T | -25,57% |
Dòng tiền tự do | 1,51 T | 670,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46.100