Trang chủ2354 • TYO
add
YE DIGITAL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
712,00 ¥ - 727,00 ¥
Phạm vi một năm
584,00 ¥ - 922,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,11 T JPY
Số lượng trung bình
60,92 N
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | -5,93% |
Chi phí hoạt động | 906,00 Tr | 1,91% |
Thu nhập ròng | 368,00 Tr | -2,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,00 Tr | -12,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 16,75% |
Tổng tài sản | 13,43 T | 8,70% |
Tổng nợ | 6,67 T | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,00 Tr | -2,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 2, 1978
Trang web
Nhân viên
676