Trang chủ2354 • TYO
add
YE DIGITAL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
573,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
578,00 ¥ - 584,00 ¥
Phạm vi một năm
481,00 ¥ - 873,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,64 T JPY
Số lượng trung bình
124,02 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 T | 12,83% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 10,11% |
Thu nhập ròng | 395,00 Tr | 30,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 15,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,50 Tr | 46,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 28,56% |
Tổng tài sản | 13,23 T | 7,34% |
Tổng nợ | 5,98 T | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,00 Tr | 30,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 2, 1978
Trang web
Nhân viên
676