Trang chủ2355 • TPE
add
Chin-Poon Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
38,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,70 NT$ - 39,75 NT$
Phạm vi một năm
37,00 NT$ - 58,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,66 T TWD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
13,96
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,07 T | -8,06% |
Chi phí hoạt động | 322,68 Tr | -24,74% |
Thu nhập ròng | 262,40 Tr | -27,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | -20,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -26,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,03 Tr | -1,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | -30,88% |
Tổng tài sản | 23,43 T | 4,62% |
Tổng nợ | 6,36 T | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,40 Tr | -27,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,95 Tr | -61,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,70 Tr | 77,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,28 Tr | 22,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,75 Tr | 78,73% |
Dòng tiền tự do | -2,76 T | -5.923,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4.588