Trang chủ2355 • TPE
add
Chin-Poon Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,05 NT$ - 31,50 NT$
Phạm vi một năm
25,00 NT$ - 51,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T TWD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | -7,45% |
Chi phí hoạt động | 346,69 Tr | 3,01% |
Thu nhập ròng | 206,20 Tr | 4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 12,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 4,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,31 Tr | -44,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 T | 0,22% |
Tổng tài sản | 23,59 T | 3,74% |
Tổng nợ | 6,36 T | -4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,20 Tr | 4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,88 Tr | -60,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,99 Tr | -148,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,63 Tr | -65,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,44 Tr | -73,98% |
Dòng tiền tự do | -168,08 Tr | -115,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
6.697