Trang chủ2356 • HKG
add
Dah Sing Banking Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 $
Mức chênh lệch một ngày
7,08 $ - 7,29 $
Phạm vi một năm
4,65 $ - 7,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,98 T HKD
Số lượng trung bình
952,52 N
Tỷ số P/E
5,04
Tỷ lệ cổ tức
10,70%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 797,43 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 698,04 Tr | 25,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,20 | 5,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,52 T | -1,41% |
Tổng tài sản | 262,37 T | 4,53% |
Tổng nợ | 228,74 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 698,04 Tr | 25,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 T | -287,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,30 Tr | -250,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,12 Tr | 86,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 T | -3.092,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.903