Trang chủ2358 • HKG
add
Jiu Rong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,72 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,67 Tr | 255,85% |
Chi phí hoạt động | 28,35 Tr | -72,17% |
Thu nhập ròng | -12,30 Tr | 93,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,84 | 98,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,44 Tr | 113,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,66 Tr | 24,88% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -6,50% |
Tổng nợ | 2,06 T | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,30 Tr | 93,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,34 Tr | -28,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,62 Tr | 64,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,41 Tr | -23,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,22 Tr | -123,06% |
Dòng tiền tự do | 3,55 Tr | 106,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
399