Trang chủ235980 • KOSDAQ
add
Medpacto Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.400,00 ₩ - 6.520,00 ₩
Phạm vi một năm
5.690,00 ₩ - 17.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
215,25 T KRW
Số lượng trung bình
168,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | -33,62% |
Thu nhập ròng | -4,68 T | 38,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,72 T | 34,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,17 T | 362,89% |
Tổng tài sản | 67,09 T | 205,33% |
Tổng nợ | 9,42 T | 103,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,68 T | 38,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 T | 37,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 T | -276,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,60 Tr | 1,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,44 T | -8.422,37% |
Dòng tiền tự do | 3,89 T | 133,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
57