Trang chủ2359 • TPE
add
Solomon Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
137,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
137,00 NT$ - 140,00 NT$
Phạm vi một năm
105,00 NT$ - 187,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,66 T TWD
Số lượng trung bình
5,26 Tr
Tỷ số P/E
196,82
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 54,27% |
Chi phí hoạt động | 215,77 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 12,14 Tr | -66,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -78,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,40 Tr | 294,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | 66,78% |
Tổng tài sản | 10,07 T | 8,17% |
Tổng nợ | 3,99 T | 6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,14 Tr | -66,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,28 Tr | -78,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,25 Tr | -929,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,19 Tr | -95,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,03 Tr | -92,62% |
Dòng tiền tự do | 175,28 Tr | -69,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.640