Trang chủ2359 • TYO
add
Core Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.804,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.786,00 ¥ - 1.803,00 ¥
Phạm vi một năm
1.580,00 ¥ - 2.153,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,68 T JPY
Số lượng trung bình
8,24 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 849,00 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | 498,00 Tr | -10,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | -14,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 771,50 Tr | -8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 T | 9,85% |
Tổng tài sản | 23,36 T | 6,12% |
Tổng nợ | 5,99 T | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,00 Tr | -10,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.335