Trang chủ2360 • TADAWUL
add
Saudi Vitrified Clay Pipes Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
29,16 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,16 SAR - 30,22 SAR
Phạm vi một năm
25,20 SAR - 50,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
450,30 Tr SAR
Số lượng trung bình
29,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,09 Tr | -11,68% |
Chi phí hoạt động | 6,77 Tr | 34,07% |
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | -56,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,91 | -77,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,60 Tr | -115,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,74 Tr | -19,20% |
Tổng tài sản | 172,31 Tr | -32,09% |
Tổng nợ | 78,90 Tr | 57,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | -56,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | -327,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 Tr | 81,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,95 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,53 Tr | 152,29% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | -175,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1977
Trang web
Nhân viên
765