Trang chủ2360 • TADAWUL
add
Saudi Vitrified Clay Pipe Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
33,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
32,75 SAR - 33,80 SAR
Phạm vi một năm
29,70 SAR - 50,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
499,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
33,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,51 Tr | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 8,64 Tr | 89,04% |
Thu nhập ròng | -30,71 Tr | 41,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,37 | 50,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | 1.218,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 Tr | -90,56% |
Tổng tài sản | 154,96 Tr | -35,47% |
Tổng nợ | 52,92 Tr | 74,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,71 Tr | 41,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 624,72 N | -67,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -777,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -842,02 N | -84.201.700,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -172,59% |
Dòng tiền tự do | -4,35 Tr | -170,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1977
Trang web
Nhân viên
765