Trang chủ2360 • TPE
add
Chroma ATE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
348,50 NT$ - 358,00 NT$
Phạm vi một năm
210,50 NT$ - 466,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
152,27 T TWD
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
33,18
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 T | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 17,94% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 16,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,32 | 0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,36 | 15,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | -8,20% |
Tổng tài sản | 35,46 T | 2,75% |
Tổng nợ | 11,65 T | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 16,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,43 Tr | -105,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,84 Tr | -298,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | -42,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 T | -2.754,70% |
Dòng tiền tự do | -3,75 T | -14,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Nhân viên
2.247