Trang chủ2360 • TPE
add
Chroma ATE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
314,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
310,00 NT$ - 318,00 NT$
Phạm vi một năm
234,50 NT$ - 466,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
134,40 T TWD
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
25,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | 20,19% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 32,58% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 84,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,44 | 53,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,45 | 84,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 45,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | 5,13% |
Tổng tài sản | 37,31 T | 11,43% |
Tổng nợ | 11,86 T | 8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 84,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 T | 22,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -843,59 Tr | -24,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -656,74 Tr | 41,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 355,43 Tr | 201,22% |
Dòng tiền tự do | 598,16 Tr | -30,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Nhân viên
2.247