Trang chủ2360 • TPE
add
Chroma Ate Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
412,50 NT$ - 426,00 NT$
Phạm vi một năm
191,50 NT$ - 429,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
176,93 T TWD
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
40,28
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | 24,88% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 14,05% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | 38,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,52 | 10,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,31 | 36,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | 19,51% |
Tổng tài sản | 35,98 T | 7,83% |
Tổng nợ | 13,70 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | 38,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 T | 218,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -357,22 Tr | -207,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -868,06 Tr | -378,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 574,44 Tr | 109,22% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | 470,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Nhân viên
2.247