Trang chủ236200 • KOSDAQ
add
Suprema
Giá đóng cửa hôm trước
34.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.800,00 ₩ - 34.850,00 ₩
Phạm vi một năm
22.000,00 ₩ - 38.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
248,56 T KRW
Số lượng trung bình
58,68 N
Tỷ số P/E
6,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,87 T | 19,15% |
Chi phí hoạt động | 13,93 T | 1.668,23% |
Thu nhập ròng | 8,09 T | 25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,08 | -10,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -56,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,22 T | -30,80% |
Tổng tài sản | 264,94 T | 18,87% |
Tổng nợ | 20,02 T | 62,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,09 T | 25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 T | -56,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 T | -204,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,53 Tr | 88,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,78 T | -2.251,34% |
Dòng tiền tự do | -1,82 T | -26,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
205