Trang chủ236200 • KOSDAQ
add
Suprema
Giá đóng cửa hôm trước
30.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.850,00 ₩ - 32.050,00 ₩
Phạm vi một năm
22.000,00 ₩ - 32.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
224,43 T KRW
Số lượng trung bình
48,98 N
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,39 T | -82,18% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | -2,98% |
Thu nhập ròng | 13,15 T | 125,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 133,40 | 12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,54 T | -0,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,07 T | -5,49% |
Tổng tài sản | 260,13 T | 13,54% |
Tổng nợ | 23,47 T | 63,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,15 T | 125,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | -10,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,23 T | -68,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 525,91 Tr | 896,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,80 T | -12,50% |
Dòng tiền tự do | 1,43 T | -75,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
106