Trang chủ236200 • KOSDAQ
add
Suprema
Giá đóng cửa hôm trước
28.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.050,00 ₩ - 28.950,00 ₩
Phạm vi một năm
21.550,00 ₩ - 29.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,85 T KRW
Số lượng trung bình
46,14 N
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,11 T | 434,66% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | -87,28% |
Thu nhập ròng | 4,07 T | -26,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,81 | 81,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,65 T | 526,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,52 T | 6,12% |
Tổng tài sản | 223,70 T | 0,24% |
Tổng nợ | 14,13 T | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 T | -26,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 T | 77,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 T | 8,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -332,51 Tr | 68,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 T | -92,67% |
Dòng tiền tự do | 2,75 T | 713,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
106